Giá theo thời gian thực và thống kê của (SOL)

(SOL) hiện đang giao dịch ở mức 199.451,62 KRW, phản ánh mức thay đổi -0,11% trong 24 giờ qua. Khối lượng giao dịch 24 giờ của đạt 215,96B và vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn là 106,63T KRW.

199.451,62 KRW

Giá theo thời gian thực

215,96B

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

106,63T KRW

Vốn hóa thị trường của

Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của SOL sang KRW

1 SOL = 199.451,62 KRW1 KRW = 0,0{5}5013 SOL

Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 SOL sang KRW là 199.451,62 KRW.

Mua 5 SOL sẽ có giá là 997.258,08 KRW và 10 SOL có giá là 1.994.516,16 KRW.

1 KRW có thể được chuyển đổi sang 0,0{5}5013 SOL.

50 KRW có thể được chuyển đổi sang 0,0002506 SOL, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.

Tỷ lệ chuyển đổi của 1 SOL sang KRW đã thay đổi +3,53% trong 7 ngày qua.

Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -0,11%, đạt mức cao nhất là 209.628,55249541145 KRW và thấp nhất là 197.830,38999063298 KRW.

Một tháng qua, giá trị của 1 SOL là 212.012,70773598447 KRW, tương ứng với mức thay đổi -5,93% so với giá hiện tại.

Trong 90 ngày qua, SOL đã thay đổi 37.819,51398760397 KRW, dẫn đến mức thay đổi +23,39% về giá trị.

Giới thiệu (SOL)

Giờ đây bạn đã tính được giá của (SOL), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của SOL từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.

Cặp giao dịch SOL khả dụng trên MEXC

Tiền tệGiáBiến động 24 giờThao tác
SOL/USDE
SOL/USDE
146,3629.191.738,45
-0,01%Giao dịch
SOL/USDT
SOL/USDT
146,4029.199.716,52
-0,10%Giao dịch
SOL/EUR
SOL/EUR
124,3424.799.813,88
-0,09%Giao dịch
SOL/BRL
SOL/BRL
798,04159.170.367,28
+0,16%Giao dịch
SOL/USD1
SOL/USD1
146,2929.177.776,84
-0,04%Giao dịch
SOL/USDC
SOL/USDC
146,502029.220.060,58
-0,10%Giao dịch
SOL/BTC
SOL/BTC
0,00135715270,69
-0,32%Giao dịch

Dự đoán giá hôm nay và tuần này

SOL đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của SOL phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:

Dự đoán giá SOL hôm nay

Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá ₩ 199.451,62 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.

Dự đoán giá SOL tuần này

Đến 12 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của SOL có thể đạt ₩ 199.642,87 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.

Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!

Dự đoán giá SOL hôm nay

Bảng tính sang South Korean Won

Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của SOL sang KRW và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 SOL, 2 SOL, 5 SOL hay thậm chí 10,000 SOL sang KRW, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo KRW ngay.

Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của SOL sang KRW và tự tin giao dịch!

Bảng tính SOL sang KRW

  • 1 SOL
    199.451,62 KRW
  • 2 SOL
    398.903,23 KRW
  • 3 SOL
    598.354,85 KRW
  • 4 SOL
    797.806,46 KRW
  • 5 SOL
    997.258,08 KRW
  • 6 SOL
    1.196.709,69 KRW
  • 7 SOL
    1.396.161,31 KRW
  • 8 SOL
    1.595.612,92 KRW
  • 9 SOL
    1.795.064,54 KRW
  • 10 SOL
    1.994.516,16 KRW
  • 50 SOL
    9.972.580,78 KRW
  • 100 SOL
    19.945.161,56 KRW
  • 1.000 SOL
    199.451.615,55 KRW
  • 5.000 SOL
    997.258.077,77 KRW
  • 10.000 SOL
    1.994.516.155,54 KRW

Bảng tính KRW sang SOL

  • 1 KRW
    0,0{5}5013 SOL
  • 2 KRW
    0,0{4}1002 SOL
  • 3 KRW
    0,0{4}1504 SOL
  • 4 KRW
    0,0{4}2005 SOL
  • 5 KRW
    0,0{4}2506 SOL
  • 6 KRW
    0,0{4}3008 SOL
  • 7 KRW
    0,0{4}3509 SOL
  • 8 KRW
    0,0{4}4010 SOL
  • 9 KRW
    0,0{4}4512 SOL
  • 10 KRW
    0,0{4}5013 SOL
  • 50 KRW
    0,0002506 SOL
  • 100 KRW
    0,0005013 SOL
  • 1.000 KRW
    0,005013 SOL
  • 5.000 KRW
    0,02506 SOL
  • 10.000 KRW
    0,05013 SOL

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử sang fiat là gì?

Máy tính tiền điện tử sang fiat hỗ trợ người dùng nhanh chóng chuyển đổi giá trị tiền điện tử sang các loại tiền fiat truyền thống như USD, EUR hoặc GBP. Công cụ này giúp bạn hiểu được giá trị thực tế của tài sản tiền điện tử.

Máy tính có bao gồm phí giao dịch không?

Không, máy tính chỉ hiển thị giá trị thị trường hiện tại của . Máy tính không tính đến phí giao dịch hoặc phí rút, các khoản này có thể thay đổi tùy thuộc vào sàn giao dịch hoặc nhà cung cấp ví.

Tôi có thể chuyển đổi nhiều loại tiền điện tử cùng lúc không?

Hiện tại, máy tính của chúng tôi hỗ trợ chuyển đổi tài sản riêng lẻ. Bạn có thể lặp lại quy trình cho từng loại tiền điện tử để nhận được giá trị fiat tương ứng.

Máy tính chuyển đổi tiền điện tử sang fiat có miễn phí không?

Có, máy tính trên MEXC hoàn toàn miễn phí, hỗ trợ chuyển đổi SOL không giới hạn mà không có bất kỳ khoản phí ẩn nào.

Tôi có thể sử dụng máy tính trên thiết bị di động không?

Chắc chắn rồi! Máy tính tiền điện tử sang fiat của chúng tôi được tối ưu hóa cho cả máy tính và thiết bị di động, cung cấp khả năng truy cập liền mạch mọi lúc mọi nơi.

Những loại tiền fiat nào được hỗ trợ?

Máy tính hiện hỗ trợ lên đến 25 loại tiền fiat. Bao gồm USD, EUR, GBP, JPY và nhiều loại khác, hỗ trợ người dùng toàn cầu kiểm tra giá trị SOL theo đơn vị tiền tệ yêu thích.