(REN) hiện đang giao dịch ở mức 0.01 USD, phản ánh mức thay đổi
0.01 USD
Giá theo thời gian thực
56.05K
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
8.72M USD
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của REN sang USD
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 REN sang USD là 0.01 USD.
Mua 5 REN sẽ có giá là 0.04 USD và 10 REN có giá là 0.09 USD.
1 USD có thể được chuyển đổi sang 114.6 REN.
50 USD có thể được chuyển đổi sang 5,730 REN, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 REN sang USD đã thay đổi +1.11% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động 2.52%, đạt mức cao nhất là 0.008941764558860284 USD và thấp nhất là 0.008378905273681578 USD.
Một tháng qua, giá trị của 1 REN là 0.01042239440139965 USD, tương ứng với mức thay đổi -16.28% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, REN đã thay đổi -0.0004138965258685328 USD, dẫn đến mức thay đổi -4.53% về giá trị.
Giới thiệu (REN)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (REN), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của REN từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch REN khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
REN đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của REN phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá REN hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá $ 0.01 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá REN tuần này
Đến 13 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của REN có thể đạt $ 0.01 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang United States Dollar
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của REN sang USD và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 REN, 2 REN, 5 REN hay thậm chí 10,000 REN sang USD, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo USD ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của REN sang USD và tự tin giao dịch!
Bảng tính REN sang USD
- 1 REN0.01 USD
- 2 REN0.02 USD
- 3 REN0.03 USD
- 4 REN0.03 USD
- 5 REN0.04 USD
- 6 REN0.05 USD
- 7 REN0.06 USD
- 8 REN0.07 USD
- 9 REN0.08 USD
- 10 REN0.09 USD
- 50 REN0.44 USD
- 100 REN0.87 USD
- 1,000 REN8.73 USD
- 5,000 REN43.63 USD
- 10,000 REN87.26 USD
Bảng tính USD sang REN
- 1 USD114.6 REN
- 2 USD229.2 REN
- 3 USD343.8 REN
- 4 USD458.4 REN
- 5 USD573.01 REN
- 6 USD687.6 REN
- 7 USD802.2 REN
- 8 USD916.8 REN
- 9 USD1,031 REN
- 10 USD1,146 REN
- 50 USD5,730 REN
- 100 USD11,460 REN
- 1,000 USD114,602 REN
- 5,000 USD573,012 REN
- 10,000 USD1,146,024 REN
Tính toán 1 REN phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 REN sang USD sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 REN sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang USD
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo USD.