(PKR) hiện đang giao dịch ở mức 4.34 MNT, phản ánh mức thay đổi
4.34 MNT
Giá theo thời gian thực
677.51K
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
841.34M MNT
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của PKR sang MNT
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 PKR sang MNT là 4.34 MNT.
Mua 5 PKR sẽ có giá là 21.72 MNT và 10 PKR có giá là 43.45 MNT.
1 MNT có thể được chuyển đổi sang 0.2301 PKR.
50 MNT có thể được chuyển đổi sang 11.50 PKR, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 PKR sang MNT đã thay đổi -3.43% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -6.42%, đạt mức cao nhất là 5.3370883234293025 MNT và thấp nhất là 4.3448591056174015 MNT.
Một tháng qua, giá trị của 1 PKR là 3.746149573973128 MNT, tương ứng với mức thay đổi +15.98% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, PKR đã thay đổi 0.7368180814843249 MNT, dẫn đến mức thay đổi +20.42% về giá trị.
Giới thiệu (PKR)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (PKR), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của PKR từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch PKR khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
PKR đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của PKR phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá PKR hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá ₮ 4.34 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá PKR tuần này
Đến 12 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của PKR có thể đạt ₮ 4.35 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Mongolian Tughrik
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của PKR sang MNT và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 PKR, 2 PKR, 5 PKR hay thậm chí 10,000 PKR sang MNT, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo MNT ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của PKR sang MNT và tự tin giao dịch!
Bảng tính PKR sang MNT
- 1 PKR4.34 MNT
- 2 PKR8.69 MNT
- 3 PKR13.03 MNT
- 4 PKR17.38 MNT
- 5 PKR21.72 MNT
- 6 PKR26.07 MNT
- 7 PKR30.41 MNT
- 8 PKR34.76 MNT
- 9 PKR39.10 MNT
- 10 PKR43.45 MNT
- 50 PKR217.24 MNT
- 100 PKR434.49 MNT
- 1,000 PKR4,344.86 MNT
- 5,000 PKR21,724.30 MNT
- 10,000 PKR43,448.59 MNT
Bảng tính MNT sang PKR
- 1 MNT0.2301 PKR
- 2 MNT0.4603 PKR
- 3 MNT0.6904 PKR
- 4 MNT0.9206 PKR
- 5 MNT1.150 PKR
- 6 MNT1.380 PKR
- 7 MNT1.611 PKR
- 8 MNT1.841 PKR
- 9 MNT2.0714 PKR
- 10 MNT2.301 PKR
- 50 MNT11.50 PKR
- 100 MNT23.015 PKR
- 1,000 MNT230.1 PKR
- 5,000 MNT1,150 PKR
- 10,000 MNT2,301 PKR
Tính toán 1 PKR phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 PKR sang MNT sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 PKR sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang MNT
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo MNT.