Giá theo thời gian thực và thống kê của (EUR)

(EUR) hiện đang giao dịch ở mức 4,220.38 MNT, phản ánh mức thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua. Khối lượng giao dịch 24 giờ của đạt 3.03B và vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn là -- MNT.

4,220.38 MNT

Giá theo thời gian thực

3.03B

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

-- MNT

Vốn hóa thị trường của

Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của EUR sang MNT

1 EUR = 4,220.38 MNT1 MNT = 0.0002369 EUR

Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 EUR sang MNT là 4,220.38 MNT.

Mua 5 EUR sẽ có giá là 21,101.91 MNT và 10 EUR có giá là 42,203.82 MNT.

1 MNT có thể được chuyển đổi sang 0.0002369 EUR.

50 MNT có thể được chuyển đổi sang 0.01184 EUR, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.

Tỷ lệ chuyển đổi của 1 EUR sang MNT đã thay đổi +0.71% trong 7 ngày qua.

Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -0.02%, đạt mức cao nhất là 4,226.121625105566 MNT và thấp nhất là 4,208.544173307741 MNT.

Một tháng qua, giá trị của 1 EUR là 4,092.676480844529 MNT, tương ứng với mức thay đổi +3.11% so với giá hiện tại.

Trong 90 ngày qua, EUR đã thay đổi 286.2613578502879 MNT, dẫn đến mức thay đổi +7.27% về giá trị.

Giới thiệu (EUR)

Giờ đây bạn đã tính được giá của (EUR), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của EUR từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.

Cặp giao dịch EUR khả dụng trên MEXC

Tiền tệGiáBiến động 24 giờThao tác
EUR/USDT
EUR/USDT
1.17654,965.28
-0.04%Giao dịch
BTC/EUR
BTC/EUR
91,602.03386,595,563.06
+0.26%Giao dịch
ETH/EUR
ETH/EUR
2,112.838,916,949.80
-0.50%Giao dịch
SOL/EUR
SOL/EUR
124.26524,424.67
-0.16%Giao dịch
USDC/EUR
USDC/EUR
0.84943,584.79
0.00%Giao dịch
KAS/EUR
KAS/EUR
0.06404270.27
+0.20%Giao dịch
TAO/EUR
TAO/EUR
272.871,151,615.65
+0.74%Giao dịch
XRP/EUR
XRP/EUR
1.88467,953.73
+0.14%Giao dịch
PEPE/EUR
PEPE/EUR
0.0000081380.03
+0.41%Giao dịch
RIO/EUR
RIO/EUR
0.23891,008.25
-0.37%Giao dịch

Dự đoán giá hôm nay và tuần này

EUR đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của EUR phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:

Dự đoán giá EUR hôm nay

Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá ₮ 4,220.38 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.

Dự đoán giá EUR tuần này

Đến 12 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của EUR có thể đạt ₮ 4,224.43 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.

Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!

Dự đoán giá EUR hôm nay

Bảng tính sang Mongolian Tughrik

Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của EUR sang MNT và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 EUR, 2 EUR, 5 EUR hay thậm chí 10,000 EUR sang MNT, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo MNT ngay.

Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của EUR sang MNT và tự tin giao dịch!

Bảng tính EUR sang MNT

  • 1 EUR
    4,220.38 MNT
  • 2 EUR
    8,440.76 MNT
  • 3 EUR
    12,661.15 MNT
  • 4 EUR
    16,881.53 MNT
  • 5 EUR
    21,101.91 MNT
  • 6 EUR
    25,322.29 MNT
  • 7 EUR
    29,542.67 MNT
  • 8 EUR
    33,763.06 MNT
  • 9 EUR
    37,983.44 MNT
  • 10 EUR
    42,203.82 MNT
  • 50 EUR
    211,019.10 MNT
  • 100 EUR
    422,038.20 MNT
  • 1,000 EUR
    4,220,382.05 MNT
  • 5,000 EUR
    21,101,910.25 MNT
  • 10,000 EUR
    42,203,820.49 MNT

Bảng tính MNT sang EUR

  • 1 MNT
    0.0002369 EUR
  • 2 MNT
    0.0004738 EUR
  • 3 MNT
    0.0007108 EUR
  • 4 MNT
    0.0009477 EUR
  • 5 MNT
    0.001184 EUR
  • 6 MNT
    0.001421 EUR
  • 7 MNT
    0.001658 EUR
  • 8 MNT
    0.001895 EUR
  • 9 MNT
    0.002132 EUR
  • 10 MNT
    0.002369 EUR
  • 50 MNT
    0.01184 EUR
  • 100 MNT
    0.02369 EUR
  • 1,000 MNT
    0.2369 EUR
  • 5,000 MNT
    1.184 EUR
  • 10,000 MNT
    2.369 EUR

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử sang fiat là gì?

Máy tính tiền điện tử sang fiat hỗ trợ người dùng nhanh chóng chuyển đổi giá trị tiền điện tử sang các loại tiền fiat truyền thống như USD, EUR hoặc GBP. Công cụ này giúp bạn hiểu được giá trị thực tế của tài sản tiền điện tử.

Máy tính có bao gồm phí giao dịch không?

Không, máy tính chỉ hiển thị giá trị thị trường hiện tại của . Máy tính không tính đến phí giao dịch hoặc phí rút, các khoản này có thể thay đổi tùy thuộc vào sàn giao dịch hoặc nhà cung cấp ví.

Tôi có thể chuyển đổi nhiều loại tiền điện tử cùng lúc không?

Hiện tại, máy tính của chúng tôi hỗ trợ chuyển đổi tài sản riêng lẻ. Bạn có thể lặp lại quy trình cho từng loại tiền điện tử để nhận được giá trị fiat tương ứng.

Máy tính chuyển đổi tiền điện tử sang fiat có miễn phí không?

Có, máy tính trên MEXC hoàn toàn miễn phí, hỗ trợ chuyển đổi EUR không giới hạn mà không có bất kỳ khoản phí ẩn nào.

Tôi có thể sử dụng máy tính trên thiết bị di động không?

Chắc chắn rồi! Máy tính tiền điện tử sang fiat của chúng tôi được tối ưu hóa cho cả máy tính và thiết bị di động, cung cấp khả năng truy cập liền mạch mọi lúc mọi nơi.

Những loại tiền fiat nào được hỗ trợ?

Máy tính hiện hỗ trợ lên đến 25 loại tiền fiat. Bao gồm USD, EUR, GBP, JPY và nhiều loại khác, hỗ trợ người dùng toàn cầu kiểm tra giá trị EUR theo đơn vị tiền tệ yêu thích.