(ETH) hiện đang giao dịch ở mức 272,929.73 VES, phản ánh mức thay đổi
272,929.73 VES
Giá theo thời gian thực
35.91B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
32.94T VES
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ETH sang VES
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ETH sang VES là 272,929.73 VES.
Mua 5 ETH sẽ có giá là 1,364,648.64 VES và 10 ETH có giá là 2,729,297.29 VES.
1 VES có thể được chuyển đổi sang 0.0{5}3663 ETH.
50 VES có thể được chuyển đổi sang 0.0001831 ETH, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ETH sang VES đã thay đổi +3.79% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -0.26%, đạt mức cao nhất là 284,934.03612284065 VES và thấp nhất là 270,852.5864270633 VES.
Một tháng qua, giá trị của 1 ETH là 287,767.398465451 VES, tương ứng với mức thay đổi -5.16% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, ETH đã thay đổi 77,850.1597543186 VES, dẫn đến mức thay đổi +39.91% về giá trị.
Giới thiệu (ETH)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (ETH), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ETH từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
ETH đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ETH phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá ETH hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá Bs.S 272,929.73 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá ETH tuần này
Đến 12 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ETH có thể đạt Bs.S 273,191.44 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Venezuelan Bolívar
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ETH sang VES và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ETH, 2 ETH, 5 ETH hay thậm chí 10,000 ETH sang VES, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo VES ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ETH sang VES và tự tin giao dịch!
Bảng tính ETH sang VES
- 1 ETH272,929.73 VES
- 2 ETH545,859.46 VES
- 3 ETH818,789.19 VES
- 4 ETH1,091,718.92 VES
- 5 ETH1,364,648.64 VES
- 6 ETH1,637,578.37 VES
- 7 ETH1,910,508.10 VES
- 8 ETH2,183,437.83 VES
- 9 ETH2,456,367.56 VES
- 10 ETH2,729,297.29 VES
- 50 ETH13,646,486.44 VES
- 100 ETH27,292,972.88 VES
- 1,000 ETH272,929,728.85 VES
- 5,000 ETH1,364,648,644.24 VES
- 10,000 ETH2,729,297,288.47 VES
Bảng tính VES sang ETH
- 1 VES0.0{5}3663 ETH
- 2 VES0.0{5}7327 ETH
- 3 VES0.0{4}1099 ETH
- 4 VES0.0{4}1465 ETH
- 5 VES0.0{4}1831 ETH
- 6 VES0.0{4}2198 ETH
- 7 VES0.0{4}2564 ETH
- 8 VES0.0{4}2931 ETH
- 9 VES0.0{4}3297 ETH
- 10 VES0.0{4}3663 ETH
- 50 VES0.0001831 ETH
- 100 VES0.0003663 ETH
- 1,000 VES0.003663 ETH
- 5,000 VES0.01831 ETH
- 10,000 VES0.03663 ETH
Tính toán 1 ETH phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 ETH sang VES sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 ETH sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang VES
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo VES.