Giá theo thời gian thực và thống kê của (ETH)

(ETH) hiện đang giao dịch ở mức 99,408.73 TRY, phản ánh mức thay đổi -0.31% trong 24 giờ qua. Khối lượng giao dịch 24 giờ của đạt 13.09B và vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn là 12.00T TRY.

99,408.73 TRY

Giá theo thời gian thực

13.09B

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

12.00T TRY

Vốn hóa thị trường của

Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ETH sang TRY

1 ETH = 99,408.73 TRY1 TRY = 0.0{4}1005 ETH

Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ETH sang TRY là 99,408.73 TRY.

Mua 5 ETH sẽ có giá là 497,043.66 TRY và 10 ETH có giá là 994,087.31 TRY.

1 TRY có thể được chuyển đổi sang 0.0{4}1005 ETH.

50 TRY có thể được chuyển đổi sang 0.0005029 ETH, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.

Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ETH sang TRY đã thay đổi +3.79% trong 7 ngày qua.

Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -0.31%, đạt mức cao nhất là 103,835.58250799743 TRY và thấp nhất là 98,704.02451087651 TRY.

Một tháng qua, giá trị của 1 ETH là 104,815.8708080614 TRY, tương ứng với mức thay đổi -5.16% so với giá hiện tại.

Trong 90 ngày qua, ETH đã thay đổi 28,370.13365067178 TRY, dẫn đến mức thay đổi +39.91% về giá trị.

Giới thiệu (ETH)

Giờ đây bạn đã tính được giá của (ETH), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ETH từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.

Cặp giao dịch ETH khả dụng trên MEXC

Tiền tệGiáBiến động 24 giờThao tác
ETH/BTC
ETH/BTC
0.023103TL2,296.64
-0.65%Giao dịch
ETH/USDE
ETH/USDE
2,495.30TL248,054,607.35
-0.26%Giao dịch
ETH/BRL
ETH/BRL
13,599.53TL1,351,912,024.34
+0.05%Giao dịch
ETH/USDT
ETH/USDT
2,492.60TL247,786,203.78
-0.31%Giao dịch
ETH/USDC
ETH/USDC
2,494.02TL247,927,364.18
-0.32%Giao dịch
ETH/EUR
ETH/EUR
2,119.96TL210,742,534.13
-0.16%Giao dịch
MX/ETH
MX/ETH
0.00096113TL95.54
+1.45%Giao dịch
RSR/ETH
RSR/ETH
0.0000027360TL0.27
+0.21%Giao dịch
SNX/ETH
SNX/ETH
0.0002225TL22.12
+0.67%Giao dịch
LINK/ETH
LINK/ETH
0.005250TL521.90
+0.38%Giao dịch

Dự đoán giá hôm nay và tuần này

ETH đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ETH phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:

Dự đoán giá ETH hôm nay

Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá TL 99,408.73 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.

Dự đoán giá ETH tuần này

Đến 12 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ETH có thể đạt TL 99,504.05 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.

Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!

Dự đoán giá ETH hôm nay

Bảng tính sang Turkish Lira

Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ETH sang TRY và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ETH, 2 ETH, 5 ETH hay thậm chí 10,000 ETH sang TRY, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo TRY ngay.

Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ETH sang TRY và tự tin giao dịch!

Bảng tính ETH sang TRY

  • 1 ETH
    99,408.73 TRY
  • 2 ETH
    198,817.46 TRY
  • 3 ETH
    298,226.19 TRY
  • 4 ETH
    397,634.93 TRY
  • 5 ETH
    497,043.66 TRY
  • 6 ETH
    596,452.39 TRY
  • 7 ETH
    695,861.12 TRY
  • 8 ETH
    795,269.85 TRY
  • 9 ETH
    894,678.58 TRY
  • 10 ETH
    994,087.31 TRY
  • 50 ETH
    4,970,436.57 TRY
  • 100 ETH
    9,940,873.14 TRY
  • 1,000 ETH
    99,408,731.36 TRY
  • 5,000 ETH
    497,043,656.78 TRY
  • 10,000 ETH
    994,087,313.56 TRY

Bảng tính TRY sang ETH

  • 1 TRY
    0.0{4}1005 ETH
  • 2 TRY
    0.0{4}2011 ETH
  • 3 TRY
    0.0{4}3017 ETH
  • 4 TRY
    0.0{4}4023 ETH
  • 5 TRY
    0.0{4}5029 ETH
  • 6 TRY
    0.0{4}6035 ETH
  • 7 TRY
    0.0{4}7041 ETH
  • 8 TRY
    0.0{4}8047 ETH
  • 9 TRY
    0.0{4}9053 ETH
  • 10 TRY
    0.0001005 ETH
  • 50 TRY
    0.0005029 ETH
  • 100 TRY
    0.001005 ETH
  • 1,000 TRY
    0.01005 ETH
  • 5,000 TRY
    0.05029 ETH
  • 10,000 TRY
    0.1005 ETH

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử sang fiat là gì?

Máy tính tiền điện tử sang fiat hỗ trợ người dùng nhanh chóng chuyển đổi giá trị tiền điện tử sang các loại tiền fiat truyền thống như USD, EUR hoặc GBP. Công cụ này giúp bạn hiểu được giá trị thực tế của tài sản tiền điện tử.

Máy tính có bao gồm phí giao dịch không?

Không, máy tính chỉ hiển thị giá trị thị trường hiện tại của . Máy tính không tính đến phí giao dịch hoặc phí rút, các khoản này có thể thay đổi tùy thuộc vào sàn giao dịch hoặc nhà cung cấp ví.

Tôi có thể chuyển đổi nhiều loại tiền điện tử cùng lúc không?

Hiện tại, máy tính của chúng tôi hỗ trợ chuyển đổi tài sản riêng lẻ. Bạn có thể lặp lại quy trình cho từng loại tiền điện tử để nhận được giá trị fiat tương ứng.

Máy tính chuyển đổi tiền điện tử sang fiat có miễn phí không?

Có, máy tính trên MEXC hoàn toàn miễn phí, hỗ trợ chuyển đổi ETH không giới hạn mà không có bất kỳ khoản phí ẩn nào.

Tôi có thể sử dụng máy tính trên thiết bị di động không?

Chắc chắn rồi! Máy tính tiền điện tử sang fiat của chúng tôi được tối ưu hóa cho cả máy tính và thiết bị di động, cung cấp khả năng truy cập liền mạch mọi lúc mọi nơi.

Những loại tiền fiat nào được hỗ trợ?

Máy tính hiện hỗ trợ lên đến 25 loại tiền fiat. Bao gồm USD, EUR, GBP, JPY và nhiều loại khác, hỗ trợ người dùng toàn cầu kiểm tra giá trị ETH theo đơn vị tiền tệ yêu thích.