(ETH) hiện đang giao dịch ở mức 122,935.74 EGP, phản ánh mức thay đổi
122,935.74 EGP
Giá theo thời gian thực
16.25B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
14.84T EGP
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ETH sang EGP
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ETH sang EGP là 122,935.74 EGP.
Mua 5 ETH sẽ có giá là 614,678.71 EGP và 10 ETH có giá là 1,229,357.41 EGP.
1 EGP có thể được chuyển đổi sang 0.0{5}8134 ETH.
50 EGP có thể được chuyển đổi sang 0.0004067 ETH, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ETH sang EGP đã thay đổi +3.70% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -0.37%, đạt mức cao nhất là 128,479.36237843888 EGP và thấp nhất là 122,129.90794717688 EGP.
Một tháng qua, giá trị của 1 ETH là 129,738.19957857484 EGP, tương ứng với mức thay đổi -5.25% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, ETH đã thay đổi 34,991.33164423384 EGP, dẫn đến mức thay đổi +39.78% về giá trị.
Giới thiệu (ETH)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (ETH), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ETH từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
ETH đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ETH phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá ETH hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá E£ 122,935.74 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá ETH tuần này
Đến 12 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ETH có thể đạt E£ 123,053.62 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Egyptian Pound
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ETH sang EGP và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ETH, 2 ETH, 5 ETH hay thậm chí 10,000 ETH sang EGP, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo EGP ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ETH sang EGP và tự tin giao dịch!
Bảng tính ETH sang EGP
- 1 ETH122,935.74 EGP
- 2 ETH245,871.48 EGP
- 3 ETH368,807.22 EGP
- 4 ETH491,742.97 EGP
- 5 ETH614,678.71 EGP
- 6 ETH737,614.45 EGP
- 7 ETH860,550.19 EGP
- 8 ETH983,485.93 EGP
- 9 ETH1,106,421.67 EGP
- 10 ETH1,229,357.41 EGP
- 50 ETH6,146,787.07 EGP
- 100 ETH12,293,574.14 EGP
- 1,000 ETH122,935,741.40 EGP
- 5,000 ETH614,678,707.02 EGP
- 10,000 ETH1,229,357,414.04 EGP
Bảng tính EGP sang ETH
- 1 EGP0.0{5}8134 ETH
- 2 EGP0.0{4}1626 ETH
- 3 EGP0.0{4}2440 ETH
- 4 EGP0.0{4}3253 ETH
- 5 EGP0.0{4}4067 ETH
- 6 EGP0.0{4}4880 ETH
- 7 EGP0.0{4}5694 ETH
- 8 EGP0.0{4}6507 ETH
- 9 EGP0.0{4}7320 ETH
- 10 EGP0.0{4}8134 ETH
- 50 EGP0.0004067 ETH
- 100 EGP0.0008134 ETH
- 1,000 EGP0.008134 ETH
- 5,000 EGP0.04067 ETH
- 10,000 EGP0.08134 ETH
Tính toán 1 ETH phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 ETH sang EGP sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 ETH sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang EGP
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo EGP.