Giá theo thời gian thực và thống kê của (ETH)

(ETH) hiện đang giao dịch ở mức 1,977.32 CHF, phản ánh mức thay đổi -0.27% trong 24 giờ qua. Khối lượng giao dịch 24 giờ của đạt 260.73M và vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn là 238.70B CHF.

1,977.32 CHF

Giá theo thời gian thực

260.73M

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

238.70B CHF

Vốn hóa thị trường của

Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ETH sang CHF

1 ETH = 1,977.32 CHF1 CHF = 0.0005057 ETH

Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ETH sang CHF là 1,977.32 CHF.

Mua 5 ETH sẽ có giá là 9,886.62 CHF và 10 ETH có giá là 19,773.25 CHF.

1 CHF có thể được chuyển đổi sang 0.0005057 ETH.

50 CHF có thể được chuyển đổi sang 0.02528 ETH, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.

Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ETH sang CHF đã thay đổi +3.80% trong 7 ngày qua.

Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -0.27%, đạt mức cao nhất là 2,064.525286308381 CHF và thấp nhất là 1,962.4963768793984 CHF.

Một tháng qua, giá trị của 1 ETH là 2,084.6979408189377 CHF, tương ứng với mức thay đổi -5.16% so với giá hiện tại.

Trong 90 ngày qua, ETH đã thay đổi 564.2078955934101 CHF, dẫn đến mức thay đổi +39.92% về giá trị.

Giới thiệu (ETH)

Giờ đây bạn đã tính được giá của (ETH), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ETH từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.

Cặp giao dịch ETH khả dụng trên MEXC

Tiền tệGiáBiến động 24 giờThao tác
ETH/BTC
ETH/BTC
0.023120SFr.45.72
-0.58%Giao dịch
ETH/USDE
ETH/USDE
2,495.27SFr.4,933,958.62
-0.26%Giao dịch
ETH/BRL
ETH/BRL
13,597.87SFr.26,887,402.13
+0.04%Giao dịch
ETH/USDT
ETH/USDT
2,493.63SFr.4,930,715.81
-0.27%Giao dịch
ETH/USDC
ETH/USDC
2,494.22SFr.4,931,882.43
-0.31%Giao dịch
ETH/EUR
ETH/EUR
2,119.50SFr.4,190,939.38
-0.18%Giao dịch
MX/ETH
MX/ETH
0.00096356SFr.1.91
+1.71%Giao dịch
RSR/ETH
RSR/ETH
0.0000027382SFr.0.01
+0.29%Giao dịch
SNX/ETH
SNX/ETH
0.0002228SFr.0.44
+0.81%Giao dịch
LINK/ETH
LINK/ETH
0.005254SFr.10.39
+0.45%Giao dịch

Dự đoán giá hôm nay và tuần này

ETH đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ETH phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:

Dự đoán giá ETH hôm nay

Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá SFr. 1,977.32 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.

Dự đoán giá ETH tuần này

Đến 12 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ETH có thể đạt SFr. 1,979.22 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.

Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!

Dự đoán giá ETH hôm nay

Bảng tính sang Swiss Franc

Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ETH sang CHF và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ETH, 2 ETH, 5 ETH hay thậm chí 10,000 ETH sang CHF, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo CHF ngay.

Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ETH sang CHF và tự tin giao dịch!

Bảng tính ETH sang CHF

  • 1 ETH
    1,977.32 CHF
  • 2 ETH
    3,954.65 CHF
  • 3 ETH
    5,931.97 CHF
  • 4 ETH
    7,909.30 CHF
  • 5 ETH
    9,886.62 CHF
  • 6 ETH
    11,863.95 CHF
  • 7 ETH
    13,841.27 CHF
  • 8 ETH
    15,818.60 CHF
  • 9 ETH
    17,795.92 CHF
  • 10 ETH
    19,773.25 CHF
  • 50 ETH
    98,866.23 CHF
  • 100 ETH
    197,732.45 CHF
  • 1,000 ETH
    1,977,324.55 CHF
  • 5,000 ETH
    9,886,622.73 CHF
  • 10,000 ETH
    19,773,245.47 CHF

Bảng tính CHF sang ETH

  • 1 CHF
    0.0005057 ETH
  • 2 CHF
    0.001011 ETH
  • 3 CHF
    0.001517 ETH
  • 4 CHF
    0.002022 ETH
  • 5 CHF
    0.002528 ETH
  • 6 CHF
    0.003034 ETH
  • 7 CHF
    0.003540 ETH
  • 8 CHF
    0.004045 ETH
  • 9 CHF
    0.004551 ETH
  • 10 CHF
    0.005057 ETH
  • 50 CHF
    0.02528 ETH
  • 100 CHF
    0.05057 ETH
  • 1,000 CHF
    0.5057 ETH
  • 5,000 CHF
    2.528 ETH
  • 10,000 CHF
    5.0573 ETH

Tính toán các token khác sang CHF

Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo CHF.

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử sang fiat là gì?

Máy tính tiền điện tử sang fiat hỗ trợ người dùng nhanh chóng chuyển đổi giá trị tiền điện tử sang các loại tiền fiat truyền thống như USD, EUR hoặc GBP. Công cụ này giúp bạn hiểu được giá trị thực tế của tài sản tiền điện tử.

Máy tính có bao gồm phí giao dịch không?

Không, máy tính chỉ hiển thị giá trị thị trường hiện tại của . Máy tính không tính đến phí giao dịch hoặc phí rút, các khoản này có thể thay đổi tùy thuộc vào sàn giao dịch hoặc nhà cung cấp ví.

Tôi có thể chuyển đổi nhiều loại tiền điện tử cùng lúc không?

Hiện tại, máy tính của chúng tôi hỗ trợ chuyển đổi tài sản riêng lẻ. Bạn có thể lặp lại quy trình cho từng loại tiền điện tử để nhận được giá trị fiat tương ứng.

Máy tính chuyển đổi tiền điện tử sang fiat có miễn phí không?

Có, máy tính trên MEXC hoàn toàn miễn phí, hỗ trợ chuyển đổi ETH không giới hạn mà không có bất kỳ khoản phí ẩn nào.

Tôi có thể sử dụng máy tính trên thiết bị di động không?

Chắc chắn rồi! Máy tính tiền điện tử sang fiat của chúng tôi được tối ưu hóa cho cả máy tính và thiết bị di động, cung cấp khả năng truy cập liền mạch mọi lúc mọi nơi.

Những loại tiền fiat nào được hỗ trợ?

Máy tính hiện hỗ trợ lên đến 25 loại tiền fiat. Bao gồm USD, EUR, GBP, JPY và nhiều loại khác, hỗ trợ người dùng toàn cầu kiểm tra giá trị ETH theo đơn vị tiền tệ yêu thích.