(ENS) hiện đang giao dịch ở mức 18.47 USD, phản ánh mức thay đổi
18.47 USD
Giá theo thời gian thực
1.48M
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
674.24M USD
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ENS sang USD
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENS sang USD là 18.47 USD.
Mua 5 ENS sẽ có giá là 92.33 USD và 10 ENS có giá là 184.65 USD.
1 USD có thể được chuyển đổi sang 0.05415 ENS.
50 USD có thể được chuyển đổi sang 2.707 ENS, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENS sang USD đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động 0.65%, đạt mức cao nhất là 19.4751312171957 USD và thấp nhất là 18.1054736315921 USD.
Một tháng qua, giá trị của 1 ENS là 21.584603849037737 USD, tương ứng với mức thay đổi -14.45% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, ENS đã thay đổi 3.4991252186953257 USD, dẫn đến mức thay đổi +23.36% về giá trị.
Giới thiệu (ENS)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (ENS), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ENS từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch ENS khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
ENS đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ENS phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá ENS hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá $ 18.47 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá ENS tuần này
Đến 12 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ENS có thể đạt $ 18.48 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang United States Dollar
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ENS sang USD và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ENS, 2 ENS, 5 ENS hay thậm chí 10,000 ENS sang USD, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo USD ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ENS sang USD và tự tin giao dịch!
Bảng tính ENS sang USD
- 1 ENS18.47 USD
- 2 ENS36.93 USD
- 3 ENS55.40 USD
- 4 ENS73.86 USD
- 5 ENS92.33 USD
- 6 ENS110.79 USD
- 7 ENS129.26 USD
- 8 ENS147.72 USD
- 9 ENS166.19 USD
- 10 ENS184.65 USD
- 50 ENS923.27 USD
- 100 ENS1,846.54 USD
- 1,000 ENS18,465.38 USD
- 5,000 ENS92,326.92 USD
- 10,000 ENS184,653.84 USD
Bảng tính USD sang ENS
- 1 USD0.05415 ENS
- 2 USD0.1083 ENS
- 3 USD0.1624 ENS
- 4 USD0.2166 ENS
- 5 USD0.2707 ENS
- 6 USD0.3249 ENS
- 7 USD0.3790 ENS
- 8 USD0.4332 ENS
- 9 USD0.4873 ENS
- 10 USD0.5415 ENS
- 50 USD2.707 ENS
- 100 USD5.415 ENS
- 1,000 USD54.15 ENS
- 5,000 USD270.7 ENS
- 10,000 USD541.5 ENS
Tính toán 1 ENS phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 ENS sang USD sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 ENS sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang USD
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo USD.